--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch ngọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch ngọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch ngọc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diamond
spar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch ngọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạch ngọc"
:
bích ngọc
bạch ngọc
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
bạch ngọc
:
Diamond
+
duchess of ferrara
:
Tên nữ bá tước người Ý, cũng là người rất yêu nghệ thuật (1480-1519)
+
economic aid
:
viện trợ kinh tế
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism